🔍
Search:
PHƯƠNG TÂY
🌟
PHƯƠNG TÂY
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Danh từ
-
1
서양을 이루는 유럽과 북아메리카.
1
PHƯƠNG TÂY:
Châu Âu và Bắc Mỹ hình thành nên phương Tây.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1
유럽과 아메리카 지역.
1
PHƯƠNG TÂY:
Khu vực châu Âu và châu Mỹ.
-
Danh từ
-
1
서양의 행동 방식이나 생활 양식.
1
KIỂU PHƯƠNG TÂY:
Phương thức sinh hoạt hay cách hành động của phương Tây.
-
☆
Danh từ
-
1
서양의 행동 방식이나 생활 양식.
1
KIỂU PHƯƠNG TÂY:
Phương thức sinh hoạt hay cách hành động của phương Tây.
-
☆☆
Danh từ
-
1
서양 사람.
1
NGƯỜI PHƯƠNG TÂY:
Người phương Tây.
-
Danh từ
-
1
서양에서 생겨나 발달한 기법과 재료로 그린 그림.
1
TRANH PHƯƠNG TÂY:
Bức tranh vẽ bằng nguyên liệu, kỹ thuật xuất hiện và phát triển ở phương Tây.
-
Danh từ
-
1
서양 사람.
1
NGƯỜI PHƯƠNG TÂY:
Người của phương Tây.
-
Danh từ
-
1
서양의 역사.
1
LỊCH SỬ PHƯƠNG TÂY:
Lịch sử của phương Tây.
-
Danh từ
-
1
방식이나 생각, 외모 등이 서양의 것과 같거나 비슷한 것.
1
TÍNH CHẤT PHƯƠNG TÂY:
Việc cách thức, suy nghĩ hoặc hình dáng v.v... giống hoặc tương tự với của phương Tây.
-
None
-
1
서양에서 생겨나 발달한 의학.
1
Y HỌC PHƯƠNG TÂY, TÂY Y:
Y học ra đời và phát triển ở phương Tây.
-
Danh từ
-
1
서양화를 그리는 일이 직업인 사람.
1
HỌA SĨ TRANH PHƯƠNG TÂY:
Người làm nghề vẽ tranh phương Tây.
-
Định từ
-
1
방식이나 생각, 외모 등이 서양의 것과 같거나 비슷한.
1
CÓ TÍNH CHẤT PHƯƠNG TÂY:
Cách thức, suy nghĩ hay ngoại hình... giống hoặc tương tự với phương Tây.
-
Danh từ
-
1
서양식으로 지은 집.
1
NHÀ KIỂU PHƯƠNG TÂY, NHÀ TÂY:
Nhà được xây theo kiểu phương Tây.
-
Danh từ
-
1
서양 사람의 문화나 가치관에 영향을 받아 닮아 감. 또는 그렇게 하게 함.
1
SỰ PHƯƠNG TÂY HÓA, SỰ TÂY HÓA:
Sự tiếp nhận ảnh hưởng của văn hóa và giá trị của người phương Tây và trở nên giống như vậy. Hoặc sự làm cho trở nên như vậy.
-
Danh từ
-
1
서양의 고유한 특징을 가지는 것.
1
TÍNH PHƯƠNG TÂY, NÉT PHƯƠNG TÂY:
Cái mang đặc trưng vốn có của phương Tây.
-
Phụ tố
-
1
'서구식의' 또는 '외국에서 들어온'의 뜻을 더하는 접두사.
1
TÂY, ÂU, NGOẠI, THUỘC PHƯƠNG TÂY:
Tiền tố thêm nghĩa 'thuộc kiểu Tây Âu' hay ' 'từ nước ngoài vào'.
-
Danh từ
-
1
서양의 방식이나 생각.
1
KIỂU PHƯƠNG TÂY, MÔ HÌNH PHƯƠNG TÂY:
Cách thức hoặc suy nghĩ của phương Tây.
-
Danh từ
-
1
서양의 것과 같거나 비슷한 모양이나 유형.
1
MÔ HÌNH PHƯƠNG TÂY, KIỂU PHƯƠNG TÂY:
Hình dạng hay kiểu mẫu giống hoặc tương tự với của phương Tây.
-
Định từ
-
1
서양의 고유한 특징을 가지는.
1
MANG TÍNH PHƯƠNG TÂY, MANG NÉT PHƯƠNG TÂY:
Mang đặc trưng riêng của phương Tây.
-
Danh từ
-
1
동서남북 중 서의 방향.
1
HƯỚNG TÂY:
Hướng tây trong đông tây nam bắc.
-
2
서쪽 지방.
2
MIỀN TÂY:
Địa phương phía tây.
-
3
서유럽 지방의 자유주의 국가.
3
PHƯƠNG TÂY:
Quốc gia theo chủ nghĩa tự do ở khu vực Tây Âu..
-
4
서쪽으로 십만 억의 나라를 지나면 있다고 하는, 안락하고 걱정이 없는 부처의 세계.
4
TÂY PHƯƠNG (CỰC LẠC):
Thế giới của đức Phật an lạc và không có muộn phiền, được cho rằng đi qua mười nghìn tỉ nước theo hướng tây thì sẽ đến.
🌟
PHƯƠNG TÂY
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Danh từ
-
1.
서로 반대되는 두 성질 사이의 중간인 성질.
1.
TRUNG TÍNH:
Tính chất trung gian giữa 2 tính chất đối lập nhau.
-
2.
서양 언어의 문법에서, 단어를 성에 따라 구별할 때 쓰는 말의 하나로 남성도 여성도 아닌 성.
2.
LƯỠNG TÍNH:
Giới tính không phải là nam mà cũng không phải là nữ, là từ dùng khi biệt từ theo giới tính, ở văn phạm của ngôn ngữ phương tây.